|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chà i lưới
| [chà i lưới] | | | Casting and other fishing-nets; fishing trade; fishing (occupation) | | | con nhà chà i lưới | | children of a fishermen's family | | | nghỠchà i lưới | | the fishing trade, fishing |
Casting and other fishing-nets; fishing trade con nhà chà i lưới children of a fishermen's family nghỠchà i lưới the fishing trade, fishing
|
|
|
|